Đàn Piano Điện Roland HPI-50E

Đàn Piano Điện Roland HPI-50E

Đàn Piano Điện Roland HP-605

Đàn Piano Điện Roland HP-605

Đàn Piano Điện Roland RD-64

Đàn Piano Điện Roland RD-64

Đàn Piano Điện Roland HPI-50E

78.900.000,00 ₫

Nhà sản xuất: Roland.

Tình trạng: Like new, hàng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản.

Bảo hành: 01 năm.

Combo quà tặng, dịch vụ khuyến mại tặng kèm khi mua đàn có giá trị lên đến 2,350,000VND gồm có: 

        1. Gói dịch vụ tặng kèm miễn phí, tổng trị giá 1,300,000VND bao gồm:

  • Miễn phí vận chuyển piano nội thành, hỗ trợ vận chuyển ngoại thành trị giá 700,000VND. 
  • Học piano miễn phí 01 tuần với thầy Tún trị giá 600,000VND.

        2. Gói quà tặng miễn phí kèm theo, tổng trị giá 1,050,000VND bao gồm:

Vui lòng liên hệ để biết tình trạng còn hàng ở mỗi chi nhánh.

Hotline: 0931348202.

Tính sẵn có: Còn trong kho
SKU
Đàn Piano Điện Roland HPI-50E

Mô tả sản phẩm

HPI-50 NHIỀU TÍNH NĂNG HÀNG ĐẦU MANG LẠI NHỮNG TRẢI NGHIỆM THÚ VỊ

Kết hợp tốt nhất các công nghệ đàn piano Roland trong một phiên bản hấp dẫn, tiết kiệm không gian, HPi-50 cung cấp khả năng trình diễn với hiệu suất cao cấp ở một mức giá đáng kinh ngạc. Động cơ âm thanh SuperNATURAL Piano đã trở thành thương hiệu mang lại giai điệu phong phú tuyệt vời, trong khi bàn phím PHA III Ivory Feel Keyboard với Escapement cung cấp cảm giác phím đàn grand piano chân thực và không ngừng truyền cảm hứng. Tính năng mạnh mẽ DigiScore onboard được hiển thị ở độ phân giải cao trên màn hình LCD màu tích hợp các sheet nhạc kỹ thuật số và một loạt các bài tập và trò chơi giúp xây dựng kỹ năng khiến cho việc học cũng như giải trí trở nên vui vẻ hơn cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người lớn. Ngoài ra, gây ấn tượng mạnh trong HPi-50 là hệ thống âm thanh Acoustic Projection tiên tiến, sẽ lấp đầy không gian sống của bạn với âm sắc piano tự nhiên và tinh tế.

 

ĐÀN PIANO ĐIỆN ROLAND HPI-50EĐÀN PIANO ĐIỆN ROLAND HPI-50E

Thông số kỹ thuật

KEYBOARD

Keyboard

88 keys (PHA-4 Concert Keyboard: with Escapement and Ebony/Ivory Feel)

Touch Sensitivity

Key Touch: 100 types, Fixed Touch
Hammer Response: Off, 10 levels

Keyboard Mode

Whole
Dual (volume balance adjustable)
Split (split point adjustable)
Twin Piano

PEDALS

Pedals

Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection)
Soft (capable of continuous detection, function assignable)
Sostenuto (function assignable)

SOUND GENERATOR

Piano Sound

SuperNATURAL Piano Sound

MIDI Format

Conforms to GM2, GS, XGlite

Max. Polyphony

128 voices

Tones (Total 350 tones)

Piano: 19 tones
E. Piano: 10 tones
Vibraphone: 6 tones
Strings: 11 tones
Organ: 13 tones
Voice: 9 tones
Pad: 5 tones
Guitar/Bass: 6 tones
Winds: 6 tones
Drums: 9 tones (8 drum sets, 1 SFX set)
GM2: 256 tones

Temperament

8 types, selectable temperament key

Individual Note Voicing (adjustable in individual notes)

Stretched Tuning: -50.0 – +50.0 cent
Note Volume: -50 – 0
Note Character: -5 – +5

Master Tuning

415.3 Hz – 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)

Transpose

Key Transpose: -6 – +6 (in semitones)
Playback Transpose (including audio files): -6 – +6 (in semitones)

Effects

Ambience (0 – 10)
Brilliance (0 – 10)

Only for piano tones (Piano Designer):
Open/close lid (7 levels)
Hammer Response (Off, 10 levels)
Hammer Noise (5 levels)
Damper Noise (Off, 10 levels)
Damper Resonance (Off, 10 levels)
String Resonance (Off, 10 levels)
Key Off Resonance (Off, 10 levels)
Cabinet Resonance (Off, 10 levels)
Duplex Scale (Off, 10 levels)
Dynamic Harmonic (Off, 10 levels)
Soundboard Behavior (Off, 10 levels)

Only for organ tones:
Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)

METRONOME

Tempo

Quarter note = 10 – 500

Beat

2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8

Volume

Off, 10 levels

Pattern

11 patterns

Sound

8 types

SMF RECORDER

Tracks

3 part

Song Format

Standard MIDI Files (Format 0)

Note Storage

Approx. 30,000 notes

Recording Method

Replace, Mix

Control

Song Select
Play/Stop
Rec
Rewinding
Fast-forwarding
Reset
Track Mute
Mute Volume
Tempo
Tempo Mute
All Songs Play
Count-in
Song Balance
AB Repeat

Tempo

Quarter note = 10 – 500

Resolution

120 ticks per quarter note

Edit

Copy
Insert
Delete
Erase
Part Exchange
Quantize
Transpose
Note Edit
PC Edit
Notation Mark
Key Signature
Beat Map

AUDIO

Playback

File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz, 16-bit linear format)

Recording

Keyboard, SMF data, Audio from Input jack
File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz, 16-bit linear format)

Transpose

Playback Transpose (with Audio from Input jacks): -6 – +6 (in semitones)

Tempo

Audio Playback Speed: 75 – 125 %

Control

Song Select
Play/Stop
Rec
Rewinding
Fast-forwarding
Reset
Tempo
All Songs Play
Song Balance
AB Repeat
Center Cancel (with Audio from Input jacks)

DIGISCORE

Score Display

Great Staff
G Clef
F Clef

Mark

Notation Mark
Pitch Name
Lyrics
Chord
Finger Number

Size

Small (32 measures *)
Medium (15 measures *)
Large (8 measures *)
With note names (2 measures *)

* Use default setting.

Resolution

32nd note, 16th note

Function

Auto Sync
Keyboard indication

LESSON APPLICATION

Music Games

Wonderland
Flash Card
Twin Piano Game
Scroll Game

Music Learning

DoReMi Course
Visual Lesson
Medal Collection
Finger Training

Music Creation

Rhythm
16 Part Recorder
Song Edit
Audio Convert

RHYTHM

Rhythm

50 rhythms

Control

Start/Stop
Intro/Ending
Sync Start
Fill-in
Leading Bass
Arranger On/Off
Tempo

USER PROGRAM

Preset

40 types

Storage Quantity

Internal memory: Max. 99 sets
External memory: Max. 99 sets

INTERNAL MEMORY

Save Format

Standard MIDI Files (Format 0)

Storage Quantity

Max. 100 songs

EXTERNAL MEMORY

External Storage

USB Flash Memory

Playable Song Format

Standard MIDI Files (Format 0, 1)
Roland original format (i-Format)
Audio Files (WAV format, 44.1 kHz, 16-bit linear)

Save Format

Standard MIDI Files (Format 0)
Audio Files (WAV format, 44.1 kHz, 16-bit linear)

OTHER

Internal Songs (Total US 436 songs, EU 436 songs, Other area 421 songs)

Piano Masterpieces: 80 songs
Selection: US 40 songs, EU 40 songs, Other area 25 songs
Kids: 20 songs
Bayer: 106 songs
Burgmuller: 25 songs
Czerny 100: 100 songs
Czerny 30: 30 songs
Hanon: 20 songs
Invention: 15 songs

Display

Graphic color LCD 1,280 x 800 dots (with a music rest)

Language

English
French
German
Japanese
Spanish
Italian
Dutch
(French, German, Spanish, Italian and Dutch only apply to some messages in the screen)

Music Rest

with Display
Tilt Adjustment: 3 levels

Keyboard Lid

Slide type (with Classic Position)

Other Functions

Wireless Connect (when using optional Wireless USB Adapter)
Panel Lock
Auto Off
V-LINK
MIDI Visual Control
Demo
Score BMP Export

Connectors

DC In jack
Input jack: Stereo miniature phone type
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type
USB COMPUTER port: USB Type B
USB MEMORY port: USB Type A
Phones jacks (Stereo, with Twin Piano Individual Mode) x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type

Rated Power Output

30 W x 2
7 W x 2

Volume Level (SPL)

109 dB

* This value was measured according to the method that is based on Roland's technical standard.

Speakers

Cabinet speakers: 12 cm (4-3/4 inches) x 2
Spatial/Nearfield speakers: 5 cm (2 inches) x 2

Headphones

Effects: Headphones 3D Ambience

Controls

Volume (Slider, with the speaker volume and the headphones volume automatically select function, with the volume limit function)

Power Consumption

18 W (17 – 39 W)
18 W: Average power consumption while piano is played with volume at center position
17 W: Power consumption immediately after power-up; nothing being played
39 W: Rated power consumption

Accessories

Owner’s manual
Assembly manual (*1)
AC Adaptor
Power Cord (for AC Adaptor)
Headphone hook
Music rest
Screw set (*1)

*1 Supplied with the stand.

Options (sold separately)

Headphones
USB Flash Memory (*2)
Wireless USB Adapter (*2 WNA1100-RL or ONKYO UWF-1)
Audio Cable

*2 Use USB Flash Memory sold by Roland and Wireless USB Adapter specified above. We cannot guarantee operation if other products are used.

SIZE AND WEIGHT (INCLUDING PIANO STAND)

Width

1387 mm
54-10/16 inches

Depth

430 mm
16-15/16 inches

Height

1097 mm
43-1/4 inches

Weight

58 kg
127 lbs. 14 oz.

 

 

Thêm thông tin
Thương hiệu Roland
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
Chưa có đánh giá!

Các câu hỏi thường gặp

Chúng tôi tìm thấy các sản phẩm khác, bạn có thể thích!